Thực đơn
Ngụy_An_Ly_vương Phả hệTất Vạn | |||||||||||||||||||
Ngụy Mang Quý | |||||||||||||||||||
Ngụy Vũ tử Ngụy Sưu | |||||||||||||||||||
Ngụy Khỏa Lệnh Hồ thị | Ngụy Kỹ Lã thị ?-575 TCN | Ngụy Điệu tử Ngụy Khỏa | |||||||||||||||||
Lệnh Hồ Văn tử Ngụy Hiệt ?-570 TCN | Lã Tuyên tử Ngụy Tương ?-622 TCN | Ngụy Trang tử Ngụy Giáng | |||||||||||||||||
Ngụy Hiến Tử Ngụy Thư 565 TCN - 509 TCN | |||||||||||||||||||
Ngụy Giản tử Ngụy Thủ | Ngụy Mậu | ||||||||||||||||||
Ngụy Tương tử Ngụy Man Đa | |||||||||||||||||||
Ngụy Hoàn tử Ngụy Câu ?-446 TCN | |||||||||||||||||||
(1)Ngụy Văn hầu Ngụy Tư ?-424 TCN - 396 TCN | Ngụy Thành | ||||||||||||||||||
(2)Ngụy Vũ hầu Ngụy Kích ?-396 TCN - 370 TCN | Thiếu tử Chí | ||||||||||||||||||
(3)Ngụy Huệ Thành vương Ngụy Oanh 400-370 TCN - 319 | Ngụy Hoãn | ||||||||||||||||||
Thái tử Thân | (4)Ngụy Tương vương Ngụy Tự ?-319 TCN - 296 TCN | Công tử Hách | |||||||||||||||||
Thái tử Chính | (5)Ngụy Chiêu vương Ngụy Sắc ?-296 TCN - 277 TCN | ||||||||||||||||||
(6)Ngụy An Ly vương Ngụy Ngữ ?-277 TCN - 243 TCN | Tín Lăng quân Ngụy Vô Kị ?-243 | ||||||||||||||||||
(7)Ngụy Cảnh Mẫn vương Ngụy Ngọ ?-243 TCN - 228 TCN | |||||||||||||||||||
(8)Ngụy vương Giả ?-228 TCN - 225 TCN | |||||||||||||||||||
Thực đơn
Ngụy_An_Ly_vương Phả hệLiên quan
Ngụy Ngụy (chính trị) Ngụy biện con bạc Ngụy Diên Ngụy Trưng Ngụy Như Kontum Ngụy Đại Huân Ngụy (nước) Ngụy khoa học Ngụy Như HuyênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngụy_An_Ly_vương http://m.ngoisao.vn/theo-dong-su-kien/ho-so-tu-lie...